Audi TTS Coupe (8S, facelift 2018) 2.0 TFSI (306 Hp) quattro S tronic 2018, 2019, 2020, 2021
Audi TTS Coupe (8S, facelift 2018) 2.0 TFSI (306 Hp) quattro S tronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi TTS Coupe (8S, facelift 2018) 2.0 TFSI (306 Hp) quattro S tronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TFSI (306 Hp) quattro S tronic

Công suất

306 Hp @ 5400-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000-5300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

180-183 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DNU
Công suất (HP)
306 Hp @ 5400-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
154.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000-5300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1405 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1815 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

305 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4199 mm

Chiều rộng (mm)

1832 mm

Chiều cao (mm)

1343 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2505 mm

Vết bánh trước (mm)

1574 mm

Vết bánh sau (mm)

1553 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R18 93Y

Kích thước bánh trước

245/40 R18 93Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành