Audi TT RS Coupe (8S) 2.5 TFSI (400 Hp) quattro S tronic 2016, 2017, 2018
Audi TT RS Coupe (8S) 2.5 TFSI (400 Hp) quattro S tronic 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Audi TT RS Coupe (8S) 2.5 TFSI (400 Hp) quattro S tronic 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TFSI (400 Hp) quattro S tronic

Công suất

400 Hp @ 5850-7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

480 Nm @ 1700-5850 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

187-192 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.3-11.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4-6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2-8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DAZA
Công suất (HP)
400 Hp @ 5850-7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
161.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
480 Nm @ 1700-5850 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2480 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1440 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

305 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

712 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4191 mm

Chiều rộng (mm)

1832 mm

Chiều cao (mm)

1344 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2505 mm

Vết bánh trước (mm)

1564 mm

Vết bánh sau (mm)

1543 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.96 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/35 R19; 255/30 ZR20

Kích thước bánh trước

245/35 R19; 255/30 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 19

Công nghệ và Vận hành