Audi TT Roadster (8N, facelift 2000) 3.2i V6 24V (250 Hp) quattro Automatic 2003, 2004, 2005, 2006
Audi TT Roadster (8N, facelift 2000) 3.2i V6 24V (250 Hp) quattro Automatic 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Audi TT Roadster (8N, facelift 2000) 3.2i V6 24V (250 Hp) quattro Automatic 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2i V6 24V (250 Hp) quattro Automatic

Công suất

250 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 2800-3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

238 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BHE, BPF
Công suất (HP)
250 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 2800-3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3189 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
95.9 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1590 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1890 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

180 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4041 mm

Chiều rộng (mm)

1764 mm

Chiều cao (mm)

1348 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2429 mm

Vết bánh trước (mm)

1528 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành