Audi TT Roadster (8N, facelift 2000) 1.8 T (225 Hp) quattro 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Audi TT Roadster (8N, facelift 2000) 1.8 T (225 Hp) quattro 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Audi TT Roadster (8N, facelift 2000) 1.8 T (225 Hp) quattro 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 T (225 Hp) quattro

Công suất

225 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 2200-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

226 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

237 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
APX, BAM
Công suất (HP)
225 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
126.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 2200-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1515 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1815 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

180 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4041 mm

Chiều rộng (mm)

1764 mm

Chiều cao (mm)

1348 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2429 mm

Vết bánh trước (mm)

1528 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành