Audi TT Coupe (8S) 2.0 TDI (184 Hp) quattro S tronic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Audi TT Coupe (8S) 2.0 TDI (184 Hp) quattro S tronic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Audi TT Coupe (8S) 2.0 TDI (184 Hp) quattro S tronic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (184 Hp) quattro S tronic

Công suất

184 Hp @ 3500-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 1750-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

137-142 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.1-6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7-4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.2-5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

234 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CUNA
Công suất (HP)
184 Hp @ 3500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 1750-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
15.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1375 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1775 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

305 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

712 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4177 mm

Chiều rộng (mm)

1832 mm

Chiều cao (mm)

1353 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2505 mm

Vết bánh trước (mm)

1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1552 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.96 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17; 245/45 R17; 245/40 R18; 245/35 R19; 255/30 R20

Kích thước bánh trước

225/50 R17; 245/45 R17; 245/40 R18; 245/35 R19; 255/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17; R18; R19; R20

Công nghệ và Vận hành