Audi TT Coupe (8N, facelift 2000) 1.8 T (180 Hp) quattro 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Audi TT Coupe (8N, facelift 2000) 1.8 T (180 Hp) quattro 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Audi TT Coupe (8N, facelift 2000) 1.8 T (180 Hp) quattro 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 T (180 Hp) quattro

Công suất

180 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 1950-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

226 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

226 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AJQ, APP, ATC, AUQ
Công suất (HP)
180 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 1950-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1410 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1795 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

220 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

490 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4041 mm

Chiều rộng (mm)

1764 mm

Chiều cao (mm)

1345 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2429 mm

Vết bánh trước (mm)

1528 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành