Audi SQ8 4.0 TDI V8 (435 Hp) quattro Tiptronic 2019, 2020
Audi SQ8 4.0 TDI V8 (435 Hp) quattro Tiptronic 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Audi SQ8 4.0 TDI V8 (435 Hp) quattro Tiptronic 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 TDI V8 (435 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

435 Hp @ 3750-4750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

900 Nm @ 1250-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

232-243 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2-7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
435 Hp @ 3750-4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
900 Nm @ 1250-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3956 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91.4 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2365 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

605 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1755 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5006 mm

Chiều rộng (mm)

1995 mm

Chiều cao (mm)

1708 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2996 mm

Vết bánh trước (mm)

1679 mm

Vết bánh sau (mm)

1687 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

285/45 R21 113Y XL

Kích thước bánh trước

285/45 R21 113Y XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

10J x 21

Công nghệ và Vận hành