Audi S8 (D4 facelift 2013) 4.0 TFSI COD V8 plus (605 Hp) quattro Ttiptronic 2015, 2016, 2017, 2018
Audi S8 (D4 facelift 2013) 4.0 TFSI COD V8 plus (605 Hp) quattro Ttiptronic 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Audi S8 (D4 facelift 2013) 4.0 TFSI COD V8 plus (605 Hp) quattro Ttiptronic 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 TFSI COD V8 plus (605 Hp) quattro Ttiptronic

Công suất

605 Hp @ 6100-6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

750 Nm @ 2500-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

231 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

305 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
605 Hp @ 6100-6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
151.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
750 Nm @ 2500-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3993 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1990 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2590 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5147 mm

Chiều rộng (mm)

1949 mm

Chiều cao (mm)

1458 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2994 mm

Vết bánh trước (mm)

1632 mm

Vết bánh sau (mm)

1623 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

265/40 R20

Kích thước bánh trước

265/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.0J x 20

Công nghệ và Vận hành