Audi S8 (D2) 4.2 V8 (360 Hp) quattro 1999, 2000, 2001, 2002
Audi S8 (D2) 4.2 V8 (360 Hp) quattro 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Audi S8 (D2) 4.2 V8 (360 Hp) quattro 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 V8 (360 Hp) quattro

Công suất

360 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

430 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

329 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
360 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
430 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4172 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1730 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2330 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

525 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5034 mm

Chiều rộng (mm)

1880 mm

Chiều cao (mm)

1418 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2880 mm

Vết bánh trước (mm)

1591 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành