Audi S4 Cabriolet (8E,B7) 4.2i V8 40V (344 Hp) quattro Tiptronic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Audi S4 Cabriolet (8E,B7) 4.2i V8 40V (344 Hp) quattro Tiptronic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Audi S4 Cabriolet (8E,B7) 4.2i V8 40V (344 Hp) quattro Tiptronic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2i V8 40V (344 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

344 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

410 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

302 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BBK
Công suất (HP)
344 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
410 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4163 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1895 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2355 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

246 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

315 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4573 mm

Chiều rộng (mm)

1777 mm

Chiều cao (mm)

1391 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1518 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/40 R18

Kích thước bánh trước

235/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành