Audi S4 Avant (B9, facelift 2019) 3.0 TDI V6 (347 Hp) quattro Tiptronic 2019, 2020, 2021
Audi S4 Avant (B9, facelift 2019) 3.0 TDI V6 (347 Hp) quattro Tiptronic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi S4 Avant (B9, facelift 2019) 3.0 TDI V6 (347 Hp) quattro Tiptronic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 TDI V6 (347 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

347 Hp @ 3850 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 2500-3100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

184-192 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP - EVAP - ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DEWB
Công suất (HP)
347 Hp @ 3850 rpm.
Công suất trên lít (HP)
117 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 2500-3100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1825 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2375 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4770 mm

Chiều rộng (mm)

1847 mm

Chiều cao (mm)

1408 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2825 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1546 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành