Audi S4 Avant (B9) 3.0 TFSI V6 (354 Hp) quattro Tiptronic 2016, 2017, 2018, 2019
Audi S4 Avant (B9) 3.0 TFSI V6 (354 Hp) quattro Tiptronic 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Audi S4 Avant (B9) 3.0 TFSI V6 (354 Hp) quattro Tiptronic 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 TFSI V6 (354 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

354 Hp @ 5400-6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1370-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

171-175 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.0-10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1-6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5-7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CWGD
Công suất (HP)
354 Hp @ 5400-6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
118.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1370-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
11.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1675 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2265 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

505 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4745 mm

Chiều rộng (mm)

1842 mm

Chiều cao (mm)

1411-1437 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2825 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1546 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R18

Kích thước bánh trước

245/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành