Audi S3 Sedan (8Y) 2.0 TFSI (310 Hp) quattro S tronic 2020, 2021
Audi S3 Sedan (8Y) 2.0 TFSI (310 Hp) quattro S tronic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi S3 Sedan (8Y) 2.0 TFSI (310 Hp) quattro S tronic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TFSI (310 Hp) quattro S tronic

Công suất

310 Hp @ 5450-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000-5450 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

178-182 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2-7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
310 Hp @ 5450-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
156.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000-5450 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1505 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2025 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

325 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4504 mm

Chiều rộng (mm)

1816 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1519 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R 18 92 Y XL

Kích thước bánh trước

225/40 R 18 92 Y XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8 J x 18

Công nghệ và Vận hành