Audi RS Q8 4.0 TFSI V8 (600 Hp) MHEV quattro tiptronic COD 2019, 2020, 2021
Audi RS Q8 4.0 TFSI V8 (600 Hp) MHEV quattro tiptronic COD 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi RS Q8 4.0 TFSI V8 (600 Hp) MHEV quattro tiptronic COD 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

4.0 TFSI V8 (600 Hp) MHEV quattro tiptronic COD

Công suất

600 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

800 Nm @ 2200-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

311-322 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
600 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
150.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
800 Nm @ 2200-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2315 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3015 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

605 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1755 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5012 mm

Chiều rộng (mm)

1998 mm

Chiều cao (mm)

1694 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2998 mm

Vết bánh trước (mm)

1692 mm

Vết bánh sau (mm)

1696 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 420 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 370 mm

Kích thước bánh trước

295/40 ZR22 112Y XL

Kích thước bánh trước

295/40 ZR22 112Y XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

10J x 22

Công nghệ và Vận hành