Audi RS 5 Sportback (F5) 2.9 TSFI V6 (450 Hp) quattro tiptronic 2019
Audi RS 5 Sportback (F5) 2.9 TSFI V6 (450 Hp) quattro tiptronic 2019

Thông tin chung

Tên xe

Audi RS 5 Sportback (F5) 2.9 TSFI V6 (450 Hp) quattro tiptronic 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.9 TSFI V6 (450 Hp) quattro tiptronic

Công suất

450 Hp @ 5700-6700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 1900-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

206 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DECA
Công suất (HP)
450 Hp @ 5700-6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
155.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 1900-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2894 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1720 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2320 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4783 mm

Chiều rộng (mm)

1866 mm

Chiều cao (mm)

1387 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2826 mm

Vết bánh trước (mm)

1598 mm

Vết bánh sau (mm)

1588 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/35 R19

Kích thước bánh trước

265/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 19

Công nghệ và Vận hành