Audi RS 5 Coupe (8T, facelift 2011) 4.2 TFSI V8 (450 Hp) quattro S tronic 2013, 2014, 2015
Audi RS 5 Coupe (8T, facelift 2011) 4.2 TFSI V8 (450 Hp) quattro S tronic 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Audi RS 5 Coupe (8T, facelift 2011) 4.2 TFSI V8 (450 Hp) quattro S tronic 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 TFSI V8 (450 Hp) quattro S tronic

Công suất

450 Hp @ 8250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

430 Nm @ 4000-6000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

246 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CFSA
Công suất (HP)
450 Hp @ 8250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
108.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
430 Nm @ 4000-6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4163 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1715 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2215 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

829 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4649 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1366 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2751 mm

Vết bánh trước (mm)

1586 mm

Vết bánh sau (mm)

1582 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/35 R19

Kích thước bánh trước

265/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 19

Công nghệ và Vận hành