Audi RS 5 Coupe (8T) 4.2 FSI V8 (450 Hp) quattro S tronic 2010, 2011
Audi RS 5 Coupe (8T) 4.2 FSI V8 (450 Hp) quattro S tronic 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Audi RS 5 Coupe (8T) 4.2 FSI V8 (450 Hp) quattro S tronic 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 FSI V8 (450 Hp) quattro S tronic

Công suất

450 Hp @ 8250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

430 Nm @ 4000-6000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

252 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CFSA
Công suất (HP)
450 Hp @ 8250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
108.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
430 Nm @ 4000-6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4163 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1725 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2225 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

829 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4649 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1366 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2751 mm

Vết bánh trước (mm)

1586 mm

Vết bánh sau (mm)

1582 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/35 R19

Kích thước bánh trước

265/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành