Audi R8 II Spyder (4S, facelift 2019) Performance 5.2 FSI V10 (620 Hp) quattro S tronic 2019, 2020, 2021, 2022
Audi R8 II Spyder (4S, facelift 2019) Performance 5.2 FSI V10 (620 Hp) quattro S tronic 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Audi R8 II Spyder (4S, facelift 2019) Performance 5.2 FSI V10 (620 Hp) quattro S tronic 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Performance 5.2 FSI V10 (620 Hp) quattro S tronic

Công suất

620 Hp @ 8000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

580 Nm @ 6600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

301-306 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP - EVAP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

329 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
620 Hp @ 8000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
119.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
580 Nm @ 6600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5204 cm3
Số xi lanh
10
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
12.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1695 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1915 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

112 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4429 mm

Chiều rộng (mm)

1940 mm

Chiều cao (mm)

1242 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1645 mm

Vết bánh sau (mm)

1599 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/35 R19 93 Y XL; 295/35 R19 102 Y XL

Kích thước bánh trước

245/35 R19 93 Y XL; 295/35 R19 102 Y XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19; 11J x 19

Công nghệ và Vận hành