Audi R8 Coupe (facelift 2012) 5.2 FSI V10 (525 Hp) quattro S tronic 2012, 2013, 2014, 2015
Audi R8 Coupe (facelift 2012) 5.2 FSI V10 (525 Hp) quattro S tronic 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Audi R8 Coupe (facelift 2012) 5.2 FSI V10 (525 Hp) quattro S tronic 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.2 FSI V10 (525 Hp) quattro S tronic

Công suất

525 Hp @ 8000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

530 Nm @ 6500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

305 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

314 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CTYA
Công suất (HP)
525 Hp @ 8000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
530 Nm @ 6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5204 cm3
Số xi lanh
10
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1645 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1945 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4440 mm

Chiều rộng (mm)

1929 mm

Chiều cao (mm)

1252 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1638 mm

Vết bánh sau (mm)

1595 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/35 R19; 295/30 R19

Kích thước bánh trước

235/35 R19; 295/30 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x R19; 11J x R19

Công nghệ và Vận hành