Audi Quattro (Typ 85) 2.2 20V CAT (220 Hp) 1989, 1990, 1991
Audi Quattro (Typ 85) 2.2 20V CAT (220 Hp) 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Audi Quattro (Typ 85) 2.2 20V CAT (220 Hp) 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 20V CAT (220 Hp)

Công suất

220 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

309 Nm @ 1950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

233 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
RR
Công suất (HP)
220 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
98.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
309 Nm @ 1950 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2226 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1380 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4404 mm

Chiều rộng (mm)

1723 mm

Chiều cao (mm)

1344 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2524 mm

Vết bánh trước (mm)

1416 mm

Vết bánh sau (mm)

1494 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành