Audi Quattro (Typ 85) 2.1 Turbo (200 Hp) 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987
Audi Quattro (Typ 85) 2.1 Turbo (200 Hp) 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thông tin chung

Tên xe

Audi Quattro (Typ 85) 2.1 Turbo (200 Hp) 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1980

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.1 Turbo (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

285 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

221 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
WR
Công suất (HP)
200 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
285 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2144 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1290 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1760 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4404 mm

Chiều rộng (mm)

1723 mm

Chiều cao (mm)

1344 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2524 mm

Vết bánh trước (mm)

1416 mm

Vết bánh sau (mm)

1494 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành