Audi Q7 (Typ 4M, facelift 2019) 50 TDI V6 (286 Hp) quattro Tiptronic 7 seat 2019, 2020, 2021
Audi Q7 (Typ 4M, facelift 2019) 50 TDI V6 (286 Hp) quattro Tiptronic 7 seat 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi Q7 (Typ 4M, facelift 2019) 50 TDI V6 (286 Hp) quattro Tiptronic 7 seat 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

50 TDI V6 (286 Hp) quattro Tiptronic 7 seat

Công suất

286 Hp @ 3500-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 2250-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

178-181 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.4-7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4-6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8-6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

241 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DHXA
Công suất (HP)
286 Hp @ 3500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 2250-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91.4 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2165 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3015 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

787 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1925 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5063 mm

Chiều rộng (mm)

1970 mm

Chiều cao (mm)

1740 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2994 mm

Vết bánh trước (mm)

1679 mm

Vết bánh sau (mm)

1691 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/ 60 R18 108Y; 255/55 R19

Kích thước bánh trước

255/ 60 R18 108Y; 255/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành