Audi Q7 (Typ 4M) e-tron 3.0 TDI (374 Hp) quattro tiptronic 2016, 2017, 2018
Audi Q7 (Typ 4M) e-tron 3.0 TDI (374 Hp) quattro tiptronic 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Audi Q7 (Typ 4M) e-tron 3.0 TDI (374 Hp) quattro tiptronic 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

e-tron 3.0 TDI (374 Hp) quattro tiptronic

Công suất

258 Hp @ 3250-4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 1250-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

48-50 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.8-1.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
258 Hp @ 3250-4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 1250-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91.4 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
diesel / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2445 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3185 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

650 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1835 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5051 mm

Chiều rộng (mm)

1968 mm

Chiều cao (mm)

1741 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2994 mm

Vết bánh trước (mm)

1679 mm

Vết bánh sau (mm)

1691 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/55 R19; 285/45 R20; 285/40 R21

Kích thước bánh trước

255/55 R19; 285/45 R20; 285/40 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19; 9J x 20; 9.5J x 21

Công nghệ và Vận hành