Audi Q7 (Typ 4M) 45 TDI V6 (231 Hp) quattro MHEV Tiptronic 7 Seat 2018, 2019
Audi Q7 (Typ 4M) 45 TDI V6 (231 Hp) quattro MHEV Tiptronic 7 Seat 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Audi Q7 (Typ 4M) 45 TDI V6 (231 Hp) quattro MHEV Tiptronic 7 Seat 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

45 TDI V6 (231 Hp) quattro MHEV Tiptronic 7 Seat

Công suất

231 Hp @ 3250-4750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1750-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

196-181 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.5-7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4-6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8-7.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

229 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DHXC
Công suất (HP)
231 Hp @ 3250-4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1750-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91.4 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2135 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

890 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2075 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5052 mm

Chiều rộng (mm)

1968 mm

Chiều cao (mm)

1740 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2994 mm

Vết bánh trước (mm)

1679 mm

Vết bánh sau (mm)

1691 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R18 106W; 255/55 R19 111Y; 285/45 R20 112Y; 285/40 R21 109Y; 285/35 R22 106Y

Kích thước bánh trước

235/65 R18 106W; 255/55 R19 111Y; 285/45 R20 112Y; 285/40 R21 109Y; 285/35 R22 106Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 8.5J x 19; 9J x 20; 9.5J x 21; 10J x 22

Công nghệ và Vận hành