Audi Q7  (Typ 4L, facelift 2009) 6.0 V12 TDI (500 Hp) quattro DPF Tiptronic 2009, 2010, 2011, 2012
Audi Q7 (Typ 4L, facelift 2009) 6.0 V12 TDI (500 Hp) quattro DPF Tiptronic 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Audi Q7 (Typ 4L, facelift 2009) 6.0 V12 TDI (500 Hp) quattro DPF Tiptronic 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 V12 TDI (500 Hp) quattro DPF Tiptronic

Công suất

500 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

1000 Nm @ 1750-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CCGA
Công suất (HP)
500 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
1000 Nm @ 1750-3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5934 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91.4 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2680 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3475 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

775 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2035 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5089 mm

Chiều rộng (mm)

1983 mm

Chiều cao (mm)

1737 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3002 mm

Vết bánh trước (mm)

1651 mm

Vết bánh sau (mm)

1681 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

295/40 R20

Kích thước bánh trước

295/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành