Audi Q7  (Typ 4L, facelift 2009) 3.0 TDI V6 clean diesel (245 Hp) quattro Tiptronic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Audi Q7 (Typ 4L, facelift 2009) 3.0 TDI V6 clean diesel (245 Hp) quattro Tiptronic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Audi Q7 (Typ 4L, facelift 2009) 3.0 TDI V6 clean diesel (245 Hp) quattro Tiptronic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 TDI V6 clean diesel (245 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

245 Hp @ 4000-4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

550 Nm @ 1750-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

195 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

216 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CJGD, CLZB, CRCA
Công suất (HP)
245 Hp @ 4000-4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm @ 1750-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91.4 mm
Tỉ số nén
16.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2320 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3045 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

775 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2035 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5089 mm

Chiều rộng (mm)

1983 mm

Chiều cao (mm)

1737 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3002 mm

Vết bánh trước (mm)

1651 mm

Vết bánh sau (mm)

1681 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành