Audi Q5L II 40 TFSI (190 Hp) quattro S tronic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Audi Q5L II 40 TFSI (190 Hp) quattro S tronic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi Q5L II 40 TFSI (190 Hp) quattro S tronic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

40 TFSI (190 Hp) quattro S tronic

Công suất

190 Hp

Moment xoắn (Nm)

320 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

164 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DESA, DETA
Công suất (HP)
190 Hp
Công suất trên lít (HP)
95.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1840 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2325 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4753-4765 mm

Chiều rộng (mm)

1893 mm

Chiều cao (mm)

1659 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2908 mm

Vết bánh trước (mm)

1616 mm

Vết bánh sau (mm)

1610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành