Audi Q5 II 2.0 TDI (163 Hp) quattro S tronic 2016, 2017, 2018
Audi Q5 II 2.0 TDI (163 Hp) quattro S tronic 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Audi Q5 II 2.0 TDI (163 Hp) quattro S tronic 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (163 Hp) quattro S tronic

Công suất

163 Hp @ 3000-4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1750-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

129-136 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.3-5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7-5.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9-5.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

211 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DETB
Công suất (HP)
163 Hp @ 3000-4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1750-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1770 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2440 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4663 mm

Chiều rộng (mm)

1893 mm

Chiều cao (mm)

1659 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2819 mm

Vết bánh trước (mm)

1616 mm

Vết bánh sau (mm)

1609 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/55 R17; 235/60 R18; 235/55 R19

Kích thước bánh trước

235/55 R17; 235/60 R18; 235/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18; R19

Công nghệ và Vận hành