Audi Q5 I 2.0 TFSI (245 Hp) quattro Tiptronic 2011, 2012
Audi Q5 I 2.0 TFSI (245 Hp) quattro Tiptronic 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Audi Q5 I 2.0 TFSI (245 Hp) quattro Tiptronic 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TFSI (245 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

211 Hp @ 4300-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1500-4200 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

1.3 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

159 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CDNC, CPMA, CADA, CAEB
Công suất (HP)
211 Hp @ 4300-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1500-4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1910 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2490 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4629 mm

Chiều rộng (mm)

1898 mm

Chiều cao (mm)

1653 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2807 mm

Vết bánh trước (mm)

1617 mm

Vết bánh sau (mm)

1613 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R19

Kích thước bánh trước

235/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 19

Công nghệ và Vận hành