Audi Q4 Sportback e-tron 50 82 kWh (299 Hp) quattro 2021, 2022
Audi Q4 Sportback e-tron 50 82 kWh (299 Hp) quattro 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Audi Q4 Sportback e-tron 50 82 kWh (299 Hp) quattro 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

50 82 kWh (299 Hp) quattro

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2140 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2715 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

535 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4588 mm

Chiều rộng (mm)

1865 mm

Chiều cao (mm)

1614 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2764 mm

Vết bánh trước (mm)

1587 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Disc, 350 mm

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/55 R19; 235/50 R20; 235/45 R21Rear wheel tires: 255/50 R19; 255/45 R20; 255/40 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/55 R19; 235/50 R20; 235/45 R21Rear wheel tires: 255/50 R19; 255/45 R20; 255/40 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 19; 8J x 20; 8.5J x 21Rear wheel rims: 8J x 19; 9J x 20; 9J x 21

Công nghệ và Vận hành