Audi E-tron Sportback S 95 kWh (503 Hp) quattro 2020, 2021, 2022
Audi E-tron Sportback S 95 kWh (503 Hp) quattro 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Audi E-tron Sportback S 95 kWh (503 Hp) quattro 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 95 kWh (503 Hp) quattro

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2730 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3245 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

615 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1665 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4902 mm

Chiều rộng (mm)

1976 mm

Chiều cao (mm)

1615 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2928 mm

Vết bánh trước (mm)

1683 mm

Vết bánh sau (mm)

1683 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels. One electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Pneumatic elastic element, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

285/45 R20; 285/35 R22

Kích thước bánh trước

285/45 R20; 285/35 R22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

10J x 20; 10.5J x 22

Công nghệ và Vận hành