Audi E-tron GT 93.4 kWh (530 Hp) quattro 2021, 2022
Audi E-tron GT 93.4 kWh (530 Hp) quattro 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Audi E-tron GT 93.4 kWh (530 Hp) quattro 2021, 2022

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

93.4 kWh (530 Hp) quattro

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

245 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2276 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2840 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4989 mm

Chiều rộng (mm)

1964 mm

Chiều cao (mm)

1396 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2898 mm

Vết bánh trước (mm)

1710 mm

Vết bánh sau (mm)

1694 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Pneumatic suspension

Hệ thống treo sau

Pneumatic suspension, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 360-420 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 358-410 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/55 R19; 245/45 R20; 265/35 R21Rear wheel tires: 275/45 R19; 285/40 R20; 305/30 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/55 R19; 245/45 R20; 265/35 R21Rear wheel tires: 275/45 R19; 285/40 R20; 305/30 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 19; 9J x 20; 9.5J x 21Rear wheel rims: 10J x 19; 11J x 20; 11.5J x 21

Công nghệ và Vận hành