Audi E-tron 55 95 kWh (408 Hp) quattro 2019, 2020, 2021, 2022
Audi E-tron 55 95 kWh (408 Hp) quattro 2019, 2020, 2021, 2022
Audi E-tron 55 95 kWh (408 Hp) quattro 2019, 2020, 2021, 2022
Audi E-tron 55 95 kWh (408 Hp) quattro 2019, 2020, 2021, 2022
Audi E-tron 55 95 kWh (408 Hp) quattro 2019, 2020, 2021, 2022

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác - Đang tải...

Thông tin chung

Tên xe

Audi E-tron 55 95 kWh (408 Hp) quattro 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

55 95 kWh (408 Hp) quattro

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2520 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3170 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

660 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1725 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4901 mm

Chiều rộng (mm)

1935 mm

Chiều cao (mm)

1629 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2928 mm

Vết bánh trước (mm)

1655 mm

Vết bánh sau (mm)

1655 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link, Transverse stabilizer, Pneumatic suspension

Hệ thống treo sau

Pneumatic suspension, Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/55 R19; 255/50 R20; 265/45 R21

Kích thước bánh trước

255/55 R19; 255/50 R20; 265/45 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19; 9J x 20; 9.5J x 21

Công nghệ và Vận hành