Audi Coupe (B3 89) 2.3 20V (162 Hp) quattro (USA) 1989, 1990, 1991
Audi Coupe (B3 89) 2.3 20V (162 Hp) quattro (USA) 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Audi Coupe (B3 89) 2.3 20V (162 Hp) quattro (USA) 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 20V (162 Hp) quattro (USA)

Công suất

162 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

213 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

219 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
162 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
213 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2309 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1440 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

232 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

522 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4470 mm

Chiều rộng (mm)

1716 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2549 mm

Vết bánh trước (mm)

1451 mm

Vết bánh sau (mm)

1433 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 15

Công nghệ và Vận hành