Audi Coupe (B2 81, 85) GT 2.2 (115 Hp) CAT 1981, 1982, 1983, 1984
Audi Coupe (B2 81, 85) GT 2.2 (115 Hp) CAT 1981, 1982, 1983, 1984

Thông tin chung

Tên xe

Audi Coupe (B2 81, 85) GT 2.2 (115 Hp) CAT 1981, 1982, 1983, 1984

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1981

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT 2.2 (115 Hp) CAT

Công suất

115 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

165 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

189 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
165 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2226 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

494 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4349 mm

Chiều rộng (mm)

1682 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2542 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành