Audi Coupe (B2 81, 85, facelift 1984) GT 1.8 (90 Hp) Automatic 1984, 1985, 1986
Audi Coupe (B2 81, 85, facelift 1984) GT 1.8 (90 Hp) Automatic 1984, 1985, 1986

Thông tin chung

Tên xe

Audi Coupe (B2 81, 85, facelift 1984) GT 1.8 (90 Hp) Automatic 1984, 1985, 1986

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT 1.8 (90 Hp) Automatic

Công suất

90 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 3300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 3300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

970 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1410 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

443 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4421 mm

Chiều rộng (mm)

1682 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2538 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành