Audi Cabriolet (B3 8G) 2.6 V6 (150 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996
Audi Cabriolet (B3 8G) 2.6 V6 (150 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Audi Cabriolet (B3 8G) 2.6 V6 (150 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.6 V6 (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

225 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

207 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
225 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2598 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1455 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1855 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

230 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4366 mm

Chiều rộng (mm)

1716 mm

Chiều cao (mm)

1379 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2556 mm

Vết bánh trước (mm)

1453 mm

Vết bánh sau (mm)

1447 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 15

Công nghệ và Vận hành