Audi A8 (D5, facelift 2021) 50 TDI V6 (286 Hp) MHEV quattro tiptronic 2021, 2022
Audi A8 (D5, facelift 2021) 50 TDI V6 (286 Hp) MHEV quattro tiptronic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Audi A8 (D5, facelift 2021) 50 TDI V6 (286 Hp) MHEV quattro tiptronic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Động cơ

50 TDI V6 (286 Hp) MHEV quattro tiptronic

Công suất

286 Hp @ 3500-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 1750-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

183-201 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6-8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2-5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5-6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
286 Hp @ 3500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 1750-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91.4 mm
Tỉ số nén
16.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2020 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

505 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5190 mm

Chiều rộng (mm)

1945 mm

Chiều cao (mm)

1473 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2998 mm

Vết bánh trước (mm)

1645 mm

Vết bánh sau (mm)

1633 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link, Pneumatic suspension

Hệ thống treo sau

Pneumatic suspension, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R18; 255/45 R19; 265/40 R20; 265/35 R21

Kích thước bánh trước

235/55 R18; 255/45 R19; 265/40 R20; 265/35 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 9J x 19; 9J x 20; 9J x 21

Công nghệ và Vận hành