Audi A8 (D5) 60 TFSI e (449 Hp) PHEV quattro tiptronic 2019, 2020, 2021
Audi A8 (D5) 60 TFSI e (449 Hp) PHEV quattro tiptronic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi A8 (D5) 60 TFSI e (449 Hp) PHEV quattro tiptronic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

60 TFSI e (449 Hp) PHEV quattro tiptronic

Công suất

340 Hp @ 5000-6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1370-4500 rpm.

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

47-49 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

57-66 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

2.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
340 Hp @ 5000-6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1370-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2300 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2890 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5172 mm

Chiều rộng (mm)

1945 mm

Chiều cao (mm)

1473 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2998 mm

Vết bánh trước (mm)

1644 mm

Vết bánh sau (mm)

1633 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/45 R19

Kích thước bánh trước

255/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 19

Công nghệ và Vận hành