Audi A8 (D4,4H facelift 2013) 4.0 BiTFSI V8 (435 Hp) quattro Tiptronic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Audi A8 (D4,4H facelift 2013) 4.0 BiTFSI V8 (435 Hp) quattro Tiptronic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Audi A8 (D4,4H facelift 2013) 4.0 BiTFSI V8 (435 Hp) quattro Tiptronic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 BiTFSI V8 (435 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

435 Hp @ 5100-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 1500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

213 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CTGA
Công suất (HP)
435 Hp @ 5100-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
108.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 1500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3993 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1995 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2570 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5135 mm

Chiều rộng (mm)

1949 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2992 mm

Vết bánh trước (mm)

1644 mm

Vết bánh sau (mm)

1635 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

8 Tiptronic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành