Audi A8 (D3, 4E, facelift 2005) 4.2 FSI V8 (350 Hp) quattro Tiptronic 2006, 2007
Audi A8 (D3, 4E, facelift 2005) 4.2 FSI V8 (350 Hp) quattro Tiptronic 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Audi A8 (D3, 4E, facelift 2005) 4.2 FSI V8 (350 Hp) quattro Tiptronic 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 FSI V8 (350 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

350 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

259 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BVJ
Công suất (HP)
350 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4163 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1945 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

413 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5062 mm

Chiều rộng (mm)

1894 mm

Chiều cao (mm)

1444 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2944 mm

Vết bánh trước (mm)

1629 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Pneumatic suspension

Hệ thống treo sau

Pneumatic suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 360x34 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 310x22 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R17; 235/50 R18; 255/45 R18; 255/40 R19; 275/35 R20

Kích thước bánh trước

235/55 R17; 235/50 R18; 255/45 R18; 255/40 R19; 275/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17; 8J x 18; 8.5J x 18; 8.5J x 19; 9J x 20

Công nghệ và Vận hành