Audi A8 (D3, 4E, facelift 2005) 3.7 V8 (280 Hp) quattro Tiptronic 2005, 2006, 2007
Audi A8 (D3, 4E, facelift 2005) 3.7 V8 (280 Hp) quattro Tiptronic 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Audi A8 (D3, 4E, facelift 2005) 3.7 V8 (280 Hp) quattro Tiptronic 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 V8 (280 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

280 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BFL
Công suất (HP)
280 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3697 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
82.4 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1770 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2370 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5062 mm

Chiều rộng (mm)

1894 mm

Chiều cao (mm)

1444 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2944 mm

Vết bánh trước (mm)

1629 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

6 Tiptronic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành