Audi A7 Sportback (C8) 50 TDI (286 Hp) quattro tiptronic MHEV 2018, 2019, 2020, 2021
Audi A7 Sportback (C8) 50 TDI (286 Hp) quattro tiptronic MHEV 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi A7 Sportback (C8) 50 TDI (286 Hp) quattro tiptronic MHEV 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

50 TDI (286 Hp) quattro tiptronic MHEV

Công suất

286 Hp @ 3500-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

620 Nm @ 2250-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

186-195 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.1-6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1-5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5-5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DDVB
Công suất (HP)
286 Hp @ 3500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
620 Nm @ 2250-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91.4 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1880 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2535 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

535 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4969 mm

Chiều rộng (mm)

1908 mm

Chiều cao (mm)

1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2926 mm

Vết bánh trước (mm)

1651 mm

Vết bánh sau (mm)

1637 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18; 245/45 R19; 255/40 R20; 255/35 R21

Kích thước bánh trước

225/55 R18; 245/45 R19; 255/40 R20; 255/35 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 18; R19; R20; R21

Công nghệ và Vận hành