Audi A7 Sportback (C8) 45 TDI V6 (231 Hp) quattro Tiptronic MHEV 2018, 2019, 2020, 2021
Audi A7 Sportback (C8) 45 TDI V6 (231 Hp) quattro Tiptronic MHEV 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi A7 Sportback (C8) 45 TDI V6 (231 Hp) quattro Tiptronic MHEV 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

45 TDI V6 (231 Hp) quattro Tiptronic MHEV

Công suất

231 Hp @ 3250-4750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1750-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

186-195 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.2-6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2-5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6-5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DDVE
Công suất (HP)
231 Hp @ 3250-4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1750-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1880 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2535 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

535 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4969 mm

Chiều rộng (mm)

1908 mm

Chiều cao (mm)

1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2926 mm

Vết bánh trước (mm)

1651 mm

Vết bánh sau (mm)

1637 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành