Audi A7 Sportback (C8) 40 TDI (204 Hp) S tronic MHEV 2018, 2019, 2020, 2021
Audi A7 Sportback (C8) 40 TDI (204 Hp) S tronic MHEV 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi A7 Sportback (C8) 40 TDI (204 Hp) S tronic MHEV 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

40 TDI (204 Hp) S tronic MHEV

Công suất

204 Hp @ 3750-4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149-161 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.0-5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2-4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5-4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

245 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DFBA
Công suất (HP)
204 Hp @ 3750-4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
103.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

535 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4969 mm

Chiều rộng (mm)

1908 mm

Chiều cao (mm)

1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2926 mm

Vết bánh trước (mm)

1651 mm

Vết bánh sau (mm)

1637 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành