Audi A7 Sportback (C7 facelift 2014) Competition 3.0 BiTDI V6 (347 Hp) quattro Tiptronic 2014
Audi A7 Sportback (C7 facelift 2014) Competition 3.0 BiTDI V6 (347 Hp) quattro Tiptronic 2014

Thông tin chung

Tên xe

Audi A7 Sportback (C7 facelift 2014) Competition 3.0 BiTDI V6 (347 Hp) quattro Tiptronic 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Competition 3.0 BiTDI V6 (347 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

347 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

650 Nm @ 1400-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CRTF, CTCB, VZVC, CZVD
Công suất (HP)
347 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
117 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 1400-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91.4 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1895 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2505 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

535 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4974 mm

Chiều rộng (mm)

1911 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2914 mm

Vết bánh trước (mm)

1644 mm

Vết bánh sau (mm)

1635 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/35 R20

Kích thước bánh trước

265/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành