Audi A6 Avant (4G, C7 facelift 2016) Competition 3.0 TDI (326 Hp) quattro Tiptronic 2016, 2017, 2018
Audi A6 Avant (4G, C7 facelift 2016) Competition 3.0 TDI (326 Hp) quattro Tiptronic 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Audi A6 Avant (4G, C7 facelift 2016) Competition 3.0 TDI (326 Hp) quattro Tiptronic 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

Competition 3.0 TDI (326 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

326 Hp @ 4000-4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

650 Nm @ 1400-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

164-169 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.5-7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5-5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2-6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CVUB
Công suất (HP)
326 Hp @ 4000-4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
109.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 1400-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91.4 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1930 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2560 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

565 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1680 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4943 mm

Chiều rộng (mm)

1874 mm

Chiều cao (mm)

1461 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2912 mm

Vết bánh trước (mm)

1627 mm

Vết bánh sau (mm)

1618 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/35 R20

Kích thước bánh trước

255/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành