Audi A6 Avant (4F,C6 facelift 2008) 2.8 FSI V6 (220 Hp) quattro Tiptronic 2008, 2009, 2010, 2011
Audi A6 Avant (4F,C6 facelift 2008) 2.8 FSI V6 (220 Hp) quattro Tiptronic 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Audi A6 Avant (4F,C6 facelift 2008) 2.8 FSI V6 (220 Hp) quattro Tiptronic 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 FSI V6 (220 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

220 Hp @ 5750-6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 3000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

214 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CCEA
Công suất (HP)
220 Hp @ 5750-6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 3000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2773 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
82.4 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1755 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2385 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

565 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1660 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4927 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1463 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2843 mm

Vết bánh trước (mm)

1612 mm

Vết bánh sau (mm)

1618 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 16

Công nghệ và Vận hành