Audi A6 Avant (4A,C4) 2.3 (133 Hp) 1994, 1995, 1996
Audi A6 Avant (4A,C4) 2.3 (133 Hp) 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Audi A6 Avant (4A,C4) 2.3 (133 Hp) 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 (133 Hp)

Công suất

133 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

196 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AAR
Công suất (HP)
133 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2309 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1440 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2015 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1310 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4797 mm

Chiều rộng (mm)

1783 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2687 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1524 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành