Audi A6 Allroad quattro (4F,C6 facelift 2008) 4.2 FSI V8 (350 Hp) quattro Tiptronic 2008, 2009, 2010
Audi A6 Allroad quattro (4F,C6 facelift 2008) 4.2 FSI V8 (350 Hp) quattro Tiptronic 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Audi A6 Allroad quattro (4F,C6 facelift 2008) 4.2 FSI V8 (350 Hp) quattro Tiptronic 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 FSI V8 (350 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

350 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

257 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BVJ
Công suất (HP)
350 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4163 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1880 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

565 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1660 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4934 mm

Chiều rộng (mm)

1862 mm

Chiều cao (mm)

1521 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2833 mm

Vết bánh trước (mm)

1596 mm

Vết bánh sau (mm)

1587 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 18

Công nghệ và Vận hành